| Biển số | Tỉnh | Loại biển | Giá khởi điểm |
|---|---|---|---|
|
30M66666
|
Thành phố Hà Nội | Ngũ quý | 500000000 |
|
30B22222
|
Thành phố Hà Nội | Ngũ quý | 40000000 |
|
30B55555
|
Thành phố Hà Nội | Ngũ quý | 500000000 |
|
51L99999
|
Thành phố Hồ Chí Minh | Ngũ quý | 500000000 |
|
50H55555
|
Thành phố Hồ Chí Minh | Ngũ quý | 500000000 |
|
61K33333
|
Thành phố Hồ Chí Minh | Ngũ quý | 40000000 |
|
51M88888
|
Thành phố Hồ Chí Minh | Ngũ quý | 500000000 |
|
51N44444
|
Thành phố Hồ Chí Minh | Ngũ quý | 40000000 |
|
50H66666
|
Thành phố Hồ Chí Minh | Ngũ quý | 500000000 |
|
51B99999
|
Thành phố Hồ Chí Minh | Ngũ quý | 40000000 |
|
15K77777
|
Thành phố Hải Phòng | Ngũ quý | 500000000 |
|
99B11111
|
Tỉnh Bắc Ninh | Ngũ quý | 40000000 |
|
89A77777
|
Tỉnh Hưng Yên | Ngũ quý | 500000000 |
|
89A66666
|
Tỉnh Hưng Yên | Ngũ quý | 500000000 |
|
37K77777
|
Tỉnh Nghệ An | Ngũ quý | 500000000 |
|
70A66666
|
Tỉnh Tây Ninh | Ngũ quý | 500000000 |
|
60K88888
|
Tỉnh Đồng Nai | Ngũ quý | 500000000 |
|
30B56789
|
Thành phố Hà Nội | Sảnh tiến | 500000000 |
|
99B34567
|
Tỉnh Bắc Ninh | Sảnh tiến | 40000000 |
|
37C56789
|
Tỉnh Nghệ An | Sảnh tiến | 500000000 |
|
19B12345
|
Tỉnh Phú Thọ | Sảnh tiến | 40000000 |
|
26H02468
|
Tỉnh Sơn La | Sảnh tiến | 40000000 |
|
20H02468
|
Tỉnh Thái Nguyên | Sảnh tiến | 40000000 |
|
22H02468
|
Tỉnh Tuyên Quang | Sảnh tiến | 40000000 |
|
30M44448
|
Thành phố Hà Nội | Tứ quý | 40000000 |
|
30M44442
|
Thành phố Hà Nội | Tứ quý | 40000000 |
|
30M44440
|
Thành phố Hà Nội | Tứ quý | 40000000 |
|
29E11119
|
Thành phố Hà Nội | Tứ quý | 40000000 |
|
29E11117
|
Thành phố Hà Nội | Tứ quý | 40000000 |
|
29E11115
|
Thành phố Hà Nội | Tứ quý | 40000000 |
|
29E11113
|
Thành phố Hà Nội | Tứ quý | 40000000 |
|
30B44449
|
Thành phố Hà Nội | Tứ quý | 40000000 |
|
29K44445
|
Thành phố Hà Nội | Tứ quý | 40000000 |
|
30B44447
|
Thành phố Hà Nội | Tứ quý | 40000000 |
|
30B44446
|
Thành phố Hà Nội | Tứ quý | 40000000 |
|
30B44442
|
Thành phố Hà Nội | Tứ quý | 40000000 |
|
30B44440
|
Thành phố Hà Nội | Tứ quý | 40000000 |
|
29E22225
|
Thành phố Hà Nội | Tứ quý | 40000000 |
|
29E22223
|
Thành phố Hà Nội | Tứ quý | 40000000 |
|
29E22221
|
Thành phố Hà Nội | Tứ quý | 40000000 |
|
29E22220
|
Thành phố Hà Nội | Tứ quý | 40000000 |
|
29E11112
|
Thành phố Hà Nội | Tứ quý | 40000000 |
|
29E11110
|
Thành phố Hà Nội | Tứ quý | 40000000 |
|
29E33336
|
Thành phố Hà Nội | Tứ quý | 40000000 |
|
29E33334
|
Thành phố Hà Nội | Tứ quý | 40000000 |
|
29E33331
|
Thành phố Hà Nội | Tứ quý | 40000000 |
|
30C11113
|
Thành phố Hà Nội | Tứ quý | 40000000 |
|
29E33335
|
Thành phố Hà Nội | Tứ quý | 40000000 |
|
29E31111
|
Thành phố Hà Nội | Tứ quý | 40000000 |
|
29E30000
|
Thành phố Hà Nội | Tứ quý | 40000000 |